Mỡ bôi trơn: Các giải pháp mỡ bôi trơn của SKF từ mỡ chuyên dụng đến các hệ thống mỡ bôi trơn đặc biệt. Các giải pháp bôi trơn của SKF kết hợp các kiến thức chuyên ngành về vòng bi, phớt và kiến thức theo dõi tình trạng của thiết bị về ma sát, bạc lót và bôi trơn.
Hộp dụng cụ kiểm tra SKF
Mô tả
Mô tả
Kiến thức Ma sát học và nhiều năm nghiên cứu đã cho phép SKF để phát triển một phương pháp hoàn chỉnh để đánh giá tình trạng mỡ trực tiếp trong lĩnh vực này.
Các SKF Grease Phân tích Kit TKGT 1 đã được thiết kế để áp dụng đúng phương pháp này. Bằng cách sử dụng nó, ba bài kiểm tra khác nhau có thể được thực hiện: thống nhất (bằng sáng chế áp dụng cho), tính chất chảy máu dầu và ô nhiễm. Điều này cho phép người sử dụng để có một sự hiểu biết tốt về tình trạng mỡ và đưa ra quyết định trực tiếp trong lĩnh vực này. Các SKF Grease Phân tích Kit TKGT 1 bao gồm hướng dẫn để giải thích đúng các kết quả của các bài kiểm tra.
Đối tươi mỡ SKF TKGT 1 có thể giúp thiết lập thời hạn sử dụng còn lại của dầu mỡ, cũng như assesing sự thống nhất về mức độ chất lượng các lô sản xuất khác nhau. Khi kiểm tra mỡ bôi trơn được sử dụng, kết quả sẽ giúp người sử dụng để đánh giá những thứ như: sự phù hợp của mỡ được thử nghiệm cho các ứng dụng, tính chính xác của khoảng relubrication, và các nguồn ô nhiễm có thể khi xảy ra.
Các tính năng và lợi ích | ||||||||||||||
Những lợi ích chính của việc phân tích mỡ bộ TKGT 1 là: | ||||||||||||||
|
||||||||||||||
Những lợi ích chính của TKGT 1 là: | ||||||||||||||
|
Dữ liệu kỹ thuật | |||
Designation | Grease Analysis Kit TKGT 1 | ||
Parts | Components | Quantity | Specifications |
Sampling tools | Sampling syringe | 1 | Polypropylene |
Sampling tube | 1 | PTFE, length approx. 1m | |
Permanent marker | 1 | Black | |
Sampling containers | 10 | 35 ml polyethylene | |
Gloves | 10 pairs | Grease resistant nitrile (synthetic rubber), powder free, size XL, colour blue | |
Disposable spatulas | 1 | Set of 25 | |
250 mm stainless steel spatula | 1 | Stainless steel | |
150 mm stainless steel spatula | 1 | Stainless steel | |
Scissors | 1 | Stainless steel | |
Consistency test | Housing | 1 | Aluminium |
(Patent applied for) | Weight | 1 | Stainless steel |
Mask | 1 | Plexiglas | |
Glass plates | 4 | ||
Oil bleeding test | USB heater | 1 | 2.5 W – 5 V. |
USB/220/110V adaptor | 1 | Universal (EU, US, UK, Australia) to USB | |
Paper pack | 1 | Contains 50 sheets | |
Ruler | 1 | Aluminium graduated 0.5 mm | |
Contamination test | Pocket microscope | 1 | 60 – 100x with light |
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.